Additional information
Tình trạng | Ngoại hình: 9/10 |
---|
# Type at least 1 character to search # Hit enter to search or ESC to close
Tình trạng | Ngoại hình: 9/10 |
---|
Settings | Space Dog remove | ALGARVE remove | RUSH HOUR remove | Purple Funk remove | Bermuda Triangle remove | Black Awake remove | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Name | Space Dog remove | ALGARVE remove | RUSH HOUR remove | Purple Funk remove | Bermuda Triangle remove | Black Awake remove | ||||||||||||
Image | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||||||||
SKU | GK200 | GN128 | PWBB109 | SUIV400 | SDN106 | SLN102 | ||||||||||||
Price | 950.000 ₫ | 650.000 ₫ | 2.250.000 ₫ | 850.000 ₫ | 850.000 ₫ | 850.000 ₫ | ||||||||||||
Stock | 1 in stock | 1 in stock | 1 in stock | 1 in stock | 1 in stock | 1 in stock | ||||||||||||
Availability | 1 in stock | 1 in stock | 1 in stock | 1 in stock | 1 in stock | 1 in stock | ||||||||||||
Add to cart | ||||||||||||||||||
Description | Mã: GK200 Loại: Gent Năm sản xuất: 1995 Kích cỡ mặt: 34mm Nhắc đến những chú chó được các con tàu vũ trụ Nga đưa lên không gian, hẳn nhiều người nghĩ ngay đến cái tên Laika - chú chó được đưa lên không gian năm 1957. Cột mốc 1968 trên mặt đồng hồ có thể là thời điểm đặc biệt, mốc kỷ niệm của chú chó đặc biệt này. Phần tiếng Nga được ghi trên dây đồng hồ: REMEMBRED/LAIKA (Tạm dịch: Tưởng nhớ Laika). | Mã: GN128 Loại: Gent Năm sản xuất: 1993 Kích cỡ mặt: 34mm "Algarve" trong tiếng Bồ Đào Nha có nghĩa là phía Tây và ở đất nước châu Âu này cũng có một vùng đất có tên gọi này ở cực Nam. Ngoài ra nếu ghép 4 chữ cái trên mặt đồng hồ theo chiều kim đồng hồ ta được một từ có nghĩa trong tiếng Tây Ban Nha là MERA - dịch ra tiếng Việt là "chỉ là", "nhỏ nhất". Không chắc đâu mới là ý nghĩa thật sự của thiết kế này. | Mã: PWBB109 Loại: Pop Năm sản xuất: 1988 Kích cỡ mặt: 45mm Lại là một chiếc Pop Swatch có thiết kế phá cách cực kỳ thú vị. "Rush Hour" có nghĩa là giờ tan tầm, và những đốm nhỏ nhiều màu chính là các phương tiện giao thông di chuyển trên đường. | Mã: SUIV400 Loại: Scuba Chrono Năm sản xuất: 2010 Kích cỡ mặt: 34mm SUIV400 - Purple Funk có màu tím toàn phần hiếm gặp ở một thiết kế Swatch. Mẫu thiết kế này cũng có đầy đủ tính năng Chronograph và cả Scuba. | Mã: SDN106 Loại: Scuba Năm sản xuất: 1993 Kích cỡ mặt: 34mm Hẳn nhiều người đã nghe đến cái tên Tam Giác Bermuda (nghĩa tiếng Việt của tên gọi tiếng Anh của thiết kế), nơi còn được mệnh danh là Tam Giác Quỷ, gắn liền với nhiều giai thoại và sự đồn thổi. Trên mặt đồng hồ có một khoảng hình tam giác màu xanh đậm tượng trưng cho vùng "tam giác" vừa được đề cập. Dây đeo của SDN106 có gợn sóng như nhiều thiết kế Scuba khác. | Mã: SLN102 Loại: Musicall Năm sản xuất: 1994 Kích cỡ mặt: 34mm Thiết kế Musicall này ngoài có phần âm thanh báo thực đặc trưng của dòng đồng hồ này, còn có một điểm rất đặc biệt nữa là phần chữ trên mặt đồng hồ có đặc tính "holo" - màu sắc thay đổi khi ta nhìn từ các góc độ khác nhau. | ||||||||||||
Weight | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | ||||||||||||
Dimensions | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | ||||||||||||
Additional information |
|
|
|
|
|
|
Reviews
There are no reviews yet.