Additional information
Tình trạng | Ngoại hình: 9/10 |
---|
# Type at least 1 character to search # Hit enter to search or ESC to close
Tình trạng | Ngoại hình: 9/10 |
---|
Settings | Tree Top remove | Nose The Time remove | White Lacquered remove | CHEERLEADER remove | Perroquet remove | MINT DROPS remove | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Name | Tree Top remove | Nose The Time remove | White Lacquered remove | CHEERLEADER remove | Perroquet remove | MINT DROPS remove | ||||||||||||
Image | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||||||||
SKU | SDG108 | GE124 | SUOW100 | GV107 | GN119 | SDK108 | ||||||||||||
Price | 850.000 ₫ | 750.000 ₫ | 1.150.000 ₫ | 850.000 ₫ | 650.000 ₫ | 750.000 ₫ | ||||||||||||
Stock | Out of stock | Out of stock | 1 in stock | 1 in stock | 1 in stock | 1 in stock | ||||||||||||
Availability | Out of stock | Out of stock | 1 in stock | 1 in stock | 1 in stock | 1 in stock | ||||||||||||
Add to cart | ||||||||||||||||||
Description | Mã: SDG108 Loại: Scuba Năm sản xuất: 1996 Kích cỡ mặt: 34mm Một sự kết hợp đặc biệt giữa dòng Scuba cho dân lặn và tên gọi/màu sắc liên quan đến cây cối. Cũng có thể liên tưởng đến những cây rong biển với màu xanh tương tự. Trên phần dây đeo của thiết kế SDG108 có các đường gợn như sóng biển. | Mã: GE124 Loại: Gent Năm sản xuất: 2004 Kích cỡ mặt: 34mm GE124 có hình ảnh đáng yêu như nét vẽ của trẻ con. Kim giờ trên mặt đồng hồ giống như một chiếc mũi - ý đồ của tên gọi chơi chữ Nose The Time (thay vì Know The Time), còn kim đếm giây là đuôi của nhân vật được đặt ở trung tâm mặt đồng hồ. | Mã: SUOW100 Loại: Gent Năm sản xuất: 2012 Kích cỡ mặt: 34mm SUOW100 có thiết kế đơn giản với toàn bộ các bộ phận bên ngoài màu trắng và phần mặt đồng hồ trong suốt để người dùng nhìn thấy toàn bộ bộ máy bên trong của đồng hồ. | Mã: GV107 Loại: Năm sản xuất: 1994 Kích cỡ mặt: 34mm GV107 có thiết kế sặc sỡ với các gam màu tươi, hình ảnh chủ đạo là các môn thể thao như cầu lông, bowling, bóng đá, v.v. Có thể hiểu chiếc đồng hồ chính là một Cổ vũ viên (Cheerleader). | Mã: GN119 Loại: Gent Năm sản xuất: 1992 Kích cỡ mặt: 34mm Thiết kế theo phong cách liệt kê này có chủ đề các loài vẹt nuôi, trong đó có các loài vẹt (vẹt yến phụng - Parakeet, vẹt Cockatiel) và chim Toucan. Tên của thiết kế - "Perroquet" là từ tiếng Pháp có nghĩa là "con vẹt" ("parrot" trong tiếng Anh). | Mã: SDK108 Loại: Scuba Năm sản xuất: 1993 Kích cỡ mặt: 34mm Phần dây đeo của thiết kế đồng hồ SDK108 có màu xanh bạc hà dễ chịu, "bạc hà" cũng là nghĩa của từ "Mint" trong tên gọi. Dây đeo có mắt chiều dọc xếp liền nhau như những giọt nhỏ xuống, đúng theo hình ảnh mà tên gọi gợi lên. | ||||||||||||
Weight | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | ||||||||||||
Dimensions | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | ||||||||||||
Additional information |
|
|
|
|
|
|
Reviews
There are no reviews yet.