Additional information
Tình trạng | Ngoại hình: 10/10 – Có Hộp + Giấy |
---|
# Type at least 1 character to search # Hit enter to search or ESC to close
Tình trạng | Ngoại hình: 10/10 – Có Hộp + Giấy |
---|
Settings | BITTER CRANBERRY remove | Black Sheep remove | Tree Top remove | Strawberry Jam remove | CHEERLEADER remove | Nose The Time remove | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Name | BITTER CRANBERRY remove | Black Sheep remove | Tree Top remove | Strawberry Jam remove | CHEERLEADER remove | Nose The Time remove | ||||||||||||
Image | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||||||||
SKU | LR124 | GN150 | SDG108 | LK243 | GV107 | GE124 | ||||||||||||
Price | 650.000 ₫ | 1.200.000 ₫ | 850.000 ₫ | 650.000 ₫ | 850.000 ₫ | 750.000 ₫ | ||||||||||||
Stock | 1 in stock | 1 in stock | Out of stock | 1 in stock | 1 in stock | Out of stock | ||||||||||||
Availability | 1 in stock | 1 in stock | Out of stock | 1 in stock | 1 in stock | Out of stock | ||||||||||||
Add to cart | ||||||||||||||||||
Description | Mã: LR124 Loại: Lady Năm sản xuất: 2012 Kích cỡ mặt: 25mm Thiết kế có màu đỏ của quả Nam Việt Quất - Cranberry cùng phần dây đeo cực kỳ khác biệt về độ dài - một nét đặc trưng của một nhóm thiết kế Swatch. Thiết kế này dành riêng cho phái nữ. | Mã: GN150 Loại: Gent Năm sản xuất: 1995 Kích cỡ mặt: 34mm "Black Sheep" trong tiếng Anh có hai nghĩa: nghĩa đen - chú cừu màu đen; nghĩa bóng - kẻ lạc loài, bị xa lánh. Thiết kế GN150 thể hiện hình ảnh "chú cừu đen" ở phần cuối phần dây đeo, đây cũng chính là dụng ý của thiết kế, vừa thể hiện nghĩa đen, vừa thể hiện nghĩa bóng một cách thông minh. | Mã: SDG108 Loại: Scuba Năm sản xuất: 1996 Kích cỡ mặt: 34mm Một sự kết hợp đặc biệt giữa dòng Scuba cho dân lặn và tên gọi/màu sắc liên quan đến cây cối. Cũng có thể liên tưởng đến những cây rong biển với màu xanh tương tự. Trên phần dây đeo của thiết kế SDG108 có các đường gợn như sóng biển. | Mã: LK243 Loại: Lady Năm sản xuất: 2017 Kích cỡ mặt: 25mm "Mứt dâu tây" là ý nghĩa của tên gọi và điều đó được thể hiện rõ ở phần thiết kế với dây đeo bằng da màu đỏ tươi, các chữ số và phần đầu của các kim cũng có màu đỏ của dâu tây. | Mã: GV107 Loại: Năm sản xuất: 1994 Kích cỡ mặt: 34mm GV107 có thiết kế sặc sỡ với các gam màu tươi, hình ảnh chủ đạo là các môn thể thao như cầu lông, bowling, bóng đá, v.v. Có thể hiểu chiếc đồng hồ chính là một Cổ vũ viên (Cheerleader). | Mã: GE124 Loại: Gent Năm sản xuất: 2004 Kích cỡ mặt: 34mm GE124 có hình ảnh đáng yêu như nét vẽ của trẻ con. Kim giờ trên mặt đồng hồ giống như một chiếc mũi - ý đồ của tên gọi chơi chữ Nose The Time (thay vì Know The Time), còn kim đếm giây là đuôi của nhân vật được đặt ở trung tâm mặt đồng hồ. | ||||||||||||
Weight | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | ||||||||||||
Dimensions | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | ||||||||||||
Additional information |
|
|
|
|
|
|
Reviews
There are no reviews yet.